Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electric doublet


noun
a dipole with equal and opposite electric charges
Syn:
electric dipole
Hypernyms:
dipole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.